Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Han dynasty


noun
imperial dynasty that ruled China (most of the time from 206 BC to AD 220) and expanded its boundaries and developed its bureaucracy;
remembered as one of the great eras of Chinese civilization
Syn:
Han
Hypernyms:
dynasty


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.